Bảng giá
[dc_raw_code code="W3dwc2VvX2JyZWFkY3J1bWJd" _id="205353" css_custom="{`kc-css`:{`767`:{`typography`:{`text-align|`:`left`}},`any`:{`typography`:{`color|`:`#f55000`,`color|a`:`#2456a1`,`color|a:hover`:`#f55000`,`text-align|`:`right`,`line-height|`:`30px`}}}}"]
BẢNG GIÁ TAXI NỘI BÀI
Loại Xe | Hà Nội – Nội Bài | Nội Bài – Hà Nội | Khứ hồi |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ | 180.000đ | 250.000đ | 450.000đ |
Xe 5 chỗ | 200.000đ | 280.000đ | 470.000đ |
Xe 7 chỗ | 230.000đ | 320.000đ | 500.000đ |
Xe 16 chỗ | 350.000đ | 450.000đ | 700.000đ |
BẢNG GIÁ TAXI ĐI TỈNH
Loại Xe | 1 Chiều | 2 Chiều | Khứ hồi |
---|---|---|---|
Xe 4 chỗ | 8.000 đ/km | 5.000 đ/km | Thoả thuận |
Xe 5 chỗ | 8.500 đ/km | 5.500 đ/km | Thoả thuận |
Xe 7 chỗ | 10.000 đ/km | 6.500 đ/km | Thoả thuận |
Xe 16 chỗ | 14.000 đ/km | 8.000 đ/km | Thoả thuận |
* Lưu ý :
– Đối với dịch vụ sân bay, giá trên chỉ áp dụng 4 quận “hoàn kiếm, ba đình, cầu giấy, tây hồ"
– Giá trên chưa bao gồm (VAT), tiền cầu, phà, bến, bãi và các phụ phí phát sinh, chi tiết xin vui lòng liên hệ hotline: 0979.73.72.71